🔍
Search:
CHỦ QUÁN
🌟
CHỦ QUÁN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
술집, 다방 등의 여자 주인.
1
BÀ CHỦ QUÁN, MA-ĐAM:
Bà chủ của quán rượu, phòng trà...
-
Danh từ
-
1
가게의 주인.
1
CHỦ QUÁN, CHỦ TIỆM, CHỦ CỬA HÀNG:
Chủ nhân của cửa hàng.
-
Danh từ
-
1
(옛날에) 다른 지역에서 온 상인을 상대로 여관 영업을 하며 물건을 맡아 팔거나 물건 살 사람을 소개해 주기도 하던 사람. 또는 그런 집.
1
CHỦ THƯƠNG ĐIẾM, CHỦ QUÁN TRỌ; THƯƠNG ĐIẾM, QUÁN TRỌ:
(Ngày xưa) Người kinh doanh nhà trọ dành cho những người buôn bán từ vùng khác đến, nhận trông hàng rồi bán hoặc giới thiệu người đến mua. Hoặc nhà như vậy.